|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tranh thủ
| se concilier; gagner; s'attirer. | | | Tranh thủ sự quý mến của ai | | se concilier l'estime de quelqu'un. | | | profiter. | | | Tranh thủ lúc rảnh rỗi đi mua sắm | | profiter d'un moment de loisir pour aller faire ses achats. |
|
|
|
|